|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đặc thù
![](img/dict/D0A549BC.png) | particulier; propre; spécifique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bản tÃnh đặc thù | | nature particulière | | ![](img/dict/72B02D27.png) | TÃnh cách đặc thù | | caractère propre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chức năng đặc thù | | fonction spécifique | | ![](img/dict/809C2811.png) | sá»± đặc thù | | ![](img/dict/633CF640.png) | spécificité | | ![](img/dict/809C2811.png) | nét đặc thù | | ![](img/dict/633CF640.png) | particularité |
|
|
|
|